Có 2 kết quả:
隽拔 juàn bá ㄐㄩㄢˋ ㄅㄚˊ • 雋拔 juàn bá ㄐㄩㄢˋ ㄅㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome (of people)
(2) graceful (of calligraphy)
(2) graceful (of calligraphy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome (of people)
(2) graceful (of calligraphy)
(2) graceful (of calligraphy)
Bình luận 0